Có 1 kết quả:
久慕 jiǔ mù ㄐㄧㄡˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. I've admired you for a long time (honorific).
(2) I've been looking forward to meeting you.
(3) It's an honor to meet you at last.
(2) I've been looking forward to meeting you.
(3) It's an honor to meet you at last.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0